
Tin tức » máy bơm nước 1 ngựa
Các dòng 1 ngựa tham khảo:
Máy bơm Tân Hoàn Cầu 1HP Super Win SP-750
Giá bán : 1,620,000 VNĐ

Máy bơm Tân Hoàn Cầu 1HP Super Win SP-750
Bơm cao áp - Super Win 750 i áp suất lớn có thể dùng bơm nước giếng đưa lên những tầng lầu , tưới tiêu nông nghiệp, công nghiệp, sinh hoạt...với áp lực nước lớn, lưu lượng mạnh, bơm được ở những khu vực núi đồi, đất đỏ nhấp nhô, địa hình không bằng phẳng như Ninh Thuận, Bình Thuận, Buôn Mê Thuột, Daklak....bơm nước 1 đầu, giá cả hợp lý.
Mã Hàng | Công Suất (HP) |
Điện áp (V) |
Hút Sâu (m) |
Cột áp (m) |
Lưu Lượng (m3/h) |
Ø Ống (mm) |
Super Win SP-750 |
1 |
220 |
8 |
20 |
9 |
42/34 |
Máy Bơm Chìm Hút Bùn 1 HP HSF250-1.75 265
Giá bán : 3,800,000 VNĐ

Model : HSF250-1.75 265
Công dụng: Hút bùn cho các công trình xử lý nước thải, công trình xây dựng, trang trại chăn nuôi, hố ga gia đình...
Ưu điểm: Phao tự động đóng Giải nhiệt bằng nước, chân kiềng, cánh hở chống nghẹt bùn. Độ chống nhiễm nước PI: 68
Công suất: 1 HP
Lưu lượng nước tối đa: 300 lít / phút
Không có phao.
Cột áp: 9 m
Điện áp: 1 hoặc 3 pha
Động cơ: Herchuan (có phao)
TYPE | POWER | BORE | MAX CAPACITY | MAX HEAD | WEIGHT |
Mã sản phẩm | Công suất (kw) | Kích cở nồng | Lượng nước lớn nhất | Cột áp | Trọng lượng |
HP (kw) | Inch (mm) | M/min | M | KG | |
HSF240-1.25 265 | 0.25 | 40 | 140 | 8 | |
HSF240-1.25 265(P) | 0.25 | 40 | 140 | 8 | |
HSF250-1.37 2_ | 0.37 | 50 | 210 | 10 | |
HSF250-1.37 2_(P) | 0.37 | 50 | 210 | 10 | |
HSF250-1.75 2_ | 0.75 | 50 | 300 | 9 | |
HSF250-1.75 2_(P) | 0.75 | 50 | 300 | 9 | |
HSF280-1.75 2_ | 0.75 | 80 | 400 | 9 | |
HSF280-1.75 2_(P) | 0.75 | 80 | 400 | 9 | |
HSF280-11.5 2_ | 1.5 | 80 | 700 | 13 | |
HSF280-11.5 2_(I) | 1.5 | 80 | 700 | 13 | |
HSF280-12.2 2_ | 2.2 | 80 | 800 | 21 | |
HSF280-12.2 2_(I) | 2.2 | 80 | 800 | 21 | |
HSF2100-13.7 20 | 3.7 | 100 | 1100 | 23 | |
HSF2100-15.5 20 | 5.5 | 100 | 1400 | 21 | |
HSF2100-17.5 20 | 7.5 | 100 | 1500 | 24 |
Máy bơm đẩy cao nước nhiều Cánh Đồng 1HP CPM158
Máy bơm đẩy cao nước nhiều Cánh Đồng 1HP CPM130
Xuất xứ: Taiwan
Mã số: CPM158
Động cơ: THT
Công dụng: Hút Sâu 8 mét,
Ưu điểm: Hút sâu, đẩy cao, nước nhiều và bền bỉ theo thời gian, giá thành cạnh tranh
Công suất: 750 W
Lưu lượng nước tối đa: 118 lít / phút
Đẩy cao tối đa: 34 mét
Điện áp: 1 pha
Máy bơm chìm giếng khoan (hỏa tiển) 1HP S4D 8M

Máy bơm chìm giếng khoan (hỏa tiển) 1HP S4D 8M
- Xuất xứ : Italys
- Hãng: DAB - Grundfos
- Công suát (KW): 0.75 (1HP)
- Lưu lượng (m3/h): 1.8-6
- Cột áp (m): 46 -22.4
- Điện áp : 1 pha
- Bơm ly tâm đa tầng cánh dùng cho giếng 4’’ hoặc lớn hơn, cung cấp dãy làm việc rộng về lưu lượng và cột áp
- Được sử dụng tròn các ứng dụng bơm, phân phối cà điều áp dùng trong dân dụng, công nghiệp, bồn chứa cấp nước và nồi hơi, hệ thống lau chùi và chữa cháy, hệ thống tưới tiêu
- Bộ phận giá đỡ (có lắp sẵn bộ lọc) và đầu nối bên trên (có lắp sẵn van một chiều) được làm bằng nhựa technopolimer
- Động cơ chìm 2 cực không đồng bộ với những bộ phận tiếp xúc với nước làm bằng thép không gỉ. Ổ bi đỡ được làm mát và bôi trơn bằng chất giải nhiệt được chấp nhận bởi tổ chức FDA. Đây là động cơ có thể quấn lại cuộn dây stator.
- Cung cấp trọn bộ với tủ điều khiển (với dòng bơm 1 pha), 15 hoặc 30 mét cáp điện (tùy kiểu bơm) và dây an toàn.
- Chất lỏng có thể bơm: sạch, không chứa vật thể rắn hoạc chất ăn mòn, trung tính về mặt hóa học và gần với đặt tính của nước
- Nhiệt độ chất lỏng: từ 0oC đến +40oC
- Mặt bích: NEMA – 40
- Số lần khởi động mỗi giờ tối đa 20
- Cấp bảo vệ động cơ: IP 68
- Cấp cách điện: F
- Lượng cát tối đa: 120gr/m3
Máy Bơm Ly Tâm Dạng Xoáy Đầu Gang TECO 1 HP

Máy Bơm Ly Tâm Dạng Xoáy Đầu Gang TECO 1 HP
Xuất xứ: Taiwan
Động cơ: TECO, được sản xuất tại Singapore
Ứng dụng:
Máy bơm cung cấp nước cho các tòa cao ốc, bệnh viện, trung tâm thương mại, các hệ thống làm mát, hệ thống xử lý chất thải...
Ưu điểm:
Máy có thể cung cấp lượng nước lớn đáp ứng nhu cầu các công trình lớn.
Máy được trang bị động cơ Teco nên vận hành êm ái, thích hợp cho các trường học, tòa nhà văn phòng và bệnh viện
Công suất: 1 HP
Điện áp: 3 pha
Lưu lượng nước tối đa: 225 lít / phút
Cột áp: 19 mét
CÁC SẢN PHẨM CÙNG LOẠI
TYPE |
POWER |
BORE |
MAX CAPACITY |
MAX HEAD |
WEIGHT |
Mã sản phẩm |
Công suất (kw) |
Kích cở nồng |
Lượng nước lớn nhất |
Cột áp |
Trọng lượng |
HP (kw) |
Inch (mm) |
L/min |
M |
KG |
|
HVP240-1.75 20 |
0.75 |
40 |
177 |
13 |
|
HVP240-11.5 20 |
1.5 |
40 |
298 |
17 |
|
HVP250-11.5 20 |
1.5 |
50 |
423 |
15 |
|
HVP250-12.2 20 |
2.2 |
50 |
380 |
21 |
|
HVP265-12.2 20 |
2.2 |
65 |
709 |
21 |
|
HVP280-12.2 20 |
2.2 |
80 |
770 |
21 |
|
HVP250-13.7 20 |
3.7 |
50 |
441 |
29 |
|
HVP265-13.7 20 |
3.7 |
65 |
515 |
29 |
|
HVP280-13.7 20 |
3.7 |
80 |
590 |
29 |
|
HVP250-15.5 20 |
5.5 |
50 |
545 |
38 |
|
HVP280-15.5 20 |
5.5 |
80 |
685 |
32 |
|
HVP2100-15.5 20 |
5.5 |
100 |
1200 |
20 |
|
HVP250-17.5 20 |
7.5 |
50 |
565 |
45 |
|
HVP280-17.5 20 |
7.5 |
80 |
820 |
42 |
|
HVP2100-17.5 20 |
7.5 |
100 |
1802 |
25 |
|
HVP280-111 20 |
11 |
80 |
822 |
52 |
|
HVP2100-111 20 |
11 |
100 |
1835 |
27 |
|
HVP2125-111 20 |
11 |
125 |
2052 |
20 |
|
HVP280-115 20 |
15 |
80 |
900 |
58 |
|
HVP2100-115 20 |
15 |
100 |
1000 |
58 |
|
HVP2125-115 20 |
15 |
125 |
2700 |
30 |
|
HVP340-1.75 20 |
0.75 |
40 |
225 |
19 |
|
HVP340-11.5 20 |
1.5 |
40 |
298 |
17 |
|
HVP350-11.5 20 |
1.5 |
50 |
432 |
15 |
|
HVP350-12.2 20 |
2.2 |
50 |
380 |
21 |
|
HVP365-12.2 20 |
2.2 |
65 |
709 |
21 |
|
HVP380-12.2 20 |
2.2 |
80 |
770 |
21 |
|
HVP350-13.7 20 |
3.7 |
50 |
441 |
29 |
|
HVP365-13.7 20 |
3.7 |
65 |
515 |
29 |
|
HVP380-13.7 20 |
3.7 |
80 |
590 |
29 |
|
HVP350-15.5 20 |
5.5 |
50 |
545 |
38 |
|
HVP380-15.5 20 |
5.5 |
80 |
685 |
32 |
|
HVP3100-15.5 20 |
5.5 |
100 |
1400 |
20 |
|
HVP350-17.5 20 |
7.5 |
50 |
565 |
45 |
|
HVP380-17.5 20 |
7.5 |
80 |
820 |
45 |
|
HVP3100-17.5 20 |
7.5 |
100 |
1802 |
25 |
|
HVP380-111 20 |
11 |
80 |
822 |
52 |
|
HVP3100-111 20 |
11 |
100 |
1835 |
27 |
|
HVP3125-111 20 |
11 |
125 |
2052 |
20 |
|
HVP380-115 20 |
15 |
80 |
900 |
58 |
|
HVP3100-115 20 |
15 |
100 |
1000 |
58 |
|
HVP3125-115 20 |
15 |
125 |
2700 |
30 |
|
HVP380-119 20 |
19 |
80 |
1050 |
57 |
|
HVP3100-119 20 |
19 |
100 |
1400 |
57 |
|
HVP3150-119 20 |
19 |
150 |
2700 |
33 |
|
HVP3100-122 20 |
22 |
100 |
1400 |
64 |
|
HVP3150-122 20 |
22 |
150 |
3200 |
32 |
|
HVP3100-130 20 |
30 |
100 |
1600 |
65 |
|
HVP3150-130 20 |
30 |
150 |
3400 |
38 |
|
HVP350-13.7 40 |
3.7 |
50 |
1015 |
13 |
|
HVP3100-15.5 40 |
5.5 |
100 |
1433 |
19 |
|
HVP3100-17.5 40 |
7.5 |
100 |
1850 |
22 |
|
HVP3125-111 40 |
11 |
125 |
2045 |
29 |
|
HVP3125-115 40 |
15 |
125 |
2650 |
28 |
|
HVP3150-119 40 |
19 |
150 |
3355 |
28 |
|
HVP3150-122 40 |
22 |
150 |
3500 |
33 |
|
HVP3200-130 40 |
30 |
200 |
5700 |
28 |
Máy bơm chìm hút bùn Inox 1HP HSF250-1-75 26(i)

Máy bơm chìm hút bùn Inox 1HP HSF250-1.75 26(i)
Xuất xứ: Nation Pump, Taiwan.
Model : HSF250-.1.75 26(i)
Công dụng: Hút bùn cho các công trình xử lý nước thải, công trình xây dựng, trang trại chăn nuôi, hố ga gia đình...
Ưu điểm: Giải nhiệt bằng nước, chân kiềng, cánh hở chống nghẹt bùn. Độ chống nhiễm nước PI: 68
Công suất: 1HP
Lưu lượng nước tối đa:300 lít / phút
Đẩy cao tối đa: 11 mét
Điện áp: 1 pha. 3pha
TYPE | POWER | BORE | MAX CAPACITY | MAX HEAD | WEIGHT |
Mã sản phẩm | Công suất (kw) | Kích cở nồng | Lượng nước lớn nhất | Cột áp | Trọng lượng |
HP (kw) | Inch (mm) | M/min | M | KG | |
HSF240-1.25 26 | 0.25 | 40 | 140 | 8 | |
HSF240-1.25 26(P) | 0.25 | 40 | 140 | 8 | |
HSF250-1.37 2_ | 0.37 | 50 | 210 | 10 | |
HSF250-1.37 2_(P) | 0.37 | 50 | 210 | 10 | |
HSF250-1.75 2_ | 0.75 | 50 | 300 | 13 | |
HSF250-1.75 2_(P) | 0.75 | 50 | 300 | 13 | |
HSF250-1.75 2_(I) | 0.75 | 50 | 300 | 13 | |
HSF280-1.75 2_ | 0.75 | 80 | 400 | 11 | |
HSF280-1.75 2_(P) | 0.75 | 80 | 400 | 11 | |
HSF280-11.5 2_ | 1.5 | 80 | 700 | 15 | |
HSF280-11.5 2_(I) | 1.5 | 80 | 700 | 15 | |
HSF280-12.2 2_ | 2.2 | 80 | 900 | 21 | |
HSF280-12.2 2_(I) | 2.2 | 80 | 900 | 21 | |
HSF2100-13.7 20 | 3.7 | 100 | 1100 | 25 | |
HSF2100-15.5 20 | 5.5 | 100 | 1250 | 25 | |
HSF2100-17.5 20 | 7.5 | 100 | 1700 | 25 |
Máy bơm nước
Motor điện
Máy nước nóng
Quạt Điện
Máy xây dựng
Điện máy
Điện lạnh
Thiết bị vệ sinh
Nhà sản xuất
